search
Đăng nhập

Chào mừng đến với GrandChase, nơi bạn có thể đặt câu hỏi và nhận được câu trả lời từ những thành viên khác trong cộng đồng.
GrandChase
Grand Chase, từng là một MMORPG, giờ đã trở lại dưới dạng một trò chơi di động được phát triển bởi cùng một công ty, KOG Studios.

Những thuộc tích nâng cấp và một số thuật ngữ viết tắt

Crit Chance (Crit): tăng cơ hội sát thương bạo kích
Skill Cooldown Reduction (CDR): giảm hồi chiêu kỹ năng
Basic Attack Speed Increase (BDI): tăng tốc độ tấn công cơ bản
Basic Damage Reduction (BDR): giảm sát thương cơ bản
Skill Attack Damage Reduction (SDR): giảm sát thương tấn công kỹ năng
Basic Attack Damage Increase (BDI): tăng sát thương cơ bản
Skill Attack Damage Increase (SDI): tăng sát thương kỹ năng
Casting Speed Reduction: giảm tốc độ cast phép (?)
Increase Healing amount : tăng lượng máu được hồi

Chaser Level (CL): cấp độ Chaser của nhân vật
Chaser Level 20 (CL20): cấp độ Chaser Level 20.
Full Wakening (FA): trạng thái thức tỉnh toàn diện (nâng cấp lên 6 sao hồng)
Transcendence 3 (T3): trạng thái nâng cấp Transcendence Awakening level 3 (nâng cấp lên 3 sao xanh)
Transcendence 6 (T6): trạng thái nâng cấp Transcendence Awakening level 6 (nâng cấp lên 6 sao xanh)

Tướng Assault

Edel, Elesis, Dio, Lass, Kanavan, Sieghart

Tướng Ranger

IO, Lire, Rufus, Werner

Tướng Mage

Arme, Gaian, Ley, Mari, Nelia, Veigas

Tướng Healer

Amy, Grandiel, Lime, Rin, Serdin

Tướng Tank

Arsad, Asin, Jin, Ronan, Ryan, Zero
8 bình chọn
u/

Hệ thống nâng cấp nhân vật trong game GrandChase bao gồm hệ thống nâng cấp cơ bản gọi là Growth, và một hệ thống nâng cao gọi là Chaser.

Hệ thống Growth

Hệ thống Growth sẽ xuất hiện ngay khi bạn có nhân vật, bao gồm các hình thức nâng cấp: Upgrade, Evolve, LV, Trait, Awakening, và Promote.

Upgrade (Cường hóa):

Mỗi nhân vật có cấp độ nâng cấp bắt đầu từ cấp 0 và được giới hạn tùy thuộc vào cấp độ Evolution. Bằng cách 'Upgrade', người chơi có thể tăng sức mạnh chiến đấu của các nhân vật đã chọn.

Cấp độ nâng cấp tối đa

  • Tiến hóa (Evolution) cấp 3: +3
  • Tiến hóa (Evolution) 4: +6
  • Tiến hóa (Evolution) 5: +9
  • Tiến hóa (Evolution) 6: +12

Evolve (Tiến hóa):

Cấp độ tiến hóa là số lượng sao có thể nhìn thấy của một nhân vật. Người chơi có thể 'Evolve' nhân vật của mình để tăng thêm cấp độ tiến hóa và bằng cách đó sẽ tăng sức chiến đấu. Sự tiến hóa cũng yêu cầu Evostone (đá tiến hóa) với loại tùy thuộc vào nhân vật. Số lượng yêu cầu cũng khác nhau tùy thuộc vào Rank của nhân vật.

Rank SR

  • Evolution Level 6: 60 Evostone + 500,000 Gold

Rank S

  • Evolution Level 5: 10 Evostone + 60,000 Gold
  • Evolution Level 6: 40 Evostone + 100,000 Gold

Rank A

  • Evolution Level 4: 2 Evostone + 10,000 Gold
  • Evolution Level 5: 5 Evostone + 30,000 Gold
  • Evolution Level 6: 20 Evostone + 50,000 Gold

Rank B

  • Evolution Level 4: 2 Evostone + 5,000 Gold
  • Evolution Level 5: 4 Evostone + 15,000 Gold
  • Evolution Level 6: 10 Evostone + 25,000 Gold

Cấp độ cao nhất của nâng cấp Evolve là 6 sao vàng.

LV (lên cấp level):

Hiện tại cấp độ tối đa của tướng là 130, và có thể tăng lên theo thời gian. Để tăng level của tướng,bạn sử dụng bình tăng kinh nghiệm gọi là 'Prestige Potion' (bình thuốc uy danh). Mỗi bình sẽ tăng 3000 điểm kinh nghiệm Hero EXP.

Trait (Nét đặc trưng)

Mỗi tướng sẽ có 1 điểm 'Trait' cứ sau mỗi lần tăng 10 level. Hiện có 8 loại Trait, và mỗi loại có cấp độ tối đa là 5. Có thể sử dụng vàng (Gold) để cài đặt lại.

Danh sách các Trait:

  • Crit Chance: tăng cơ hội sát thương bạo kích
  • Skill Cooldown Reduction: giảm hồi chiêu kỹ năng
  • Basic Attack Speed Increase: tăng tốc độ tấn công cơ bản
  • Basic Damage Reduction: giảm sát thương cơ bản
  • Skill Attack Damage Reduction: giảm sát thương tấn công kỹ năng
  • Basic Attack Damage Increase: tăng sát thương cơ bản
  • Skill Attack Damage Increase: tăng sát thương kỹ năng
  • Casting Speed Reduction: giảm tốc độ cast phép (?)
  • Increase Healing amount : tăng lượng máu được hồi

Awakening (Thức tỉnh)

Mọi nhân vật đều có thể 'Thức tỉnh' khi họ đạt tới Evolution tối đa (6 sao vàng) và Nâng cấp tối đa (+12). Để kích hoạt, người chơi cần một nhân vật cùng loại hoặc nguyên liệu Splendid Shiny cùng loại.

Chi phí kích hoạt Awakening là Gold, và tăng theo cấp Rank của tướng. Bằng cách thức tỉnh, các nhân vật được chọn sẽ có một ngôi sao màu hồng có thể tối đa lên tới 6 và bằng cách đó sẽ tăng sức chiến đấu cơ bản của họ.

Promote (Thăng tiến)

Khi tướng được Awaken lên cấp độ 6, thì có thể nâng cấp Rank từ S -> SR.

Limit Break/Transcendence Awakening (Thức tỉnh siêu việt)

Sau khi tướng của bạn đã được Awaken lên 6 sao hồng. Bạn có thể "Limit Break" hay "Transcend" tướng SR của bạn lên thành 6 sao xanh. Nguyên liệu nâng cấp là đá Evostone và Gold.

Khi tướng đã được transcend thì các kỹ năng sẽ được nâng cấp thêm, và khi nói "Limit Break skills" là ám chỉ những kỹ năng đã được nâng cấp khi người chơi đạt trạng thái thức tỉnh Transcendence.

Hệ thống Chaser

Hệ thống Chaser là một chức năng được thêm vào trong hồ sơ của tướng, cho phép người chơi tăng cường hơn nữa các anh hùng sau khi đã đạt cấp 6 sao xanh. Hero được mở khóa Chaser sẽ có thêm một kỹ năng 'Chaser' duy nhất cho họ thêm sức mạnh được đảm bảo để quét sạch kẻ thù.

Để mở khóa hệ thống Chaser, bạn cần có các vật liệu như Chaser Crystal hoặc Chaser Open Ticket cùng với Evostone tùy theo nghề của hero và Prana. Chỉ có hero đã awaken 6 sao mới kích hoạt tab "Chaser" và Chaser rank. Tùy cấp rank mà tướng có thể học được Trait và Kỹ năng mới.

Nguyên liệu Chaser Crystal (pha lê Chaser) có thể farm được ở trong các ngục Chaser Dungeon từ  World 4: Demon World - Crimson River (Thế giới 4: Thế giới Quỷ - Sông Crimson) trở đi. Bạn có thể vào các dungeon bằng vé Chaser Keystone có thể có được bằng cách sử dụng 240 Energy. Người chơi cũng có thể sử dụng Radiant Shinies và Gold để chế tạo Chaser Crystal tùy chọn.

Chaser Trait (Nét đặc trưng Chaser)

Rank 5:

  • Elevated Power: Tăng sát thương bạo kích 10% -> 20%.
  • Long Life: Khi HP giảm xuống dưới 40%, sát thương nhận được từ kẻ địch giảm từ x -> 30%.
  • Helper: Mỗi x --> 30 đòn đánh thường hồi 1 điểm SP (điểm kỹ năng).
  • Prayer of Blessing: Thời lượng buff hỗ trợ cho thành viên tổ đội tăng từ x -> 30%

Rank 10:

  • Invisible Hand: Tấn công cơ bản có cơ hội từ x -> 15% kích hoạt thêm một lần nữa.
  • Divine Protection: Khiên cho đồng đội tăng từ x -> 30%
  • Pure Luck: Hiệu ứng Tối đa hóa Kỹ năng tăng x -> 15%.
  • Breath of Life: Các đồng đội gần khu vực có tỷ lệ phục hồi HP tăng 30%.

Rank 15:

  • Fate: Khi số lượng đồng đội (gồm cả lính triệu hồi) tăng lên, sát thương cuối cùng cho kẻ thù tăng thêm [X]%.
  • Impulse: Tốc độ nạp lại kỹ năng của Chaser tăng từ x -> 50%.
  • Persistent Executioner: Sát thương cuối cùng tăng x -> 30% khi kẻ địch có lượng máu thấp hơn 40%.
  • Soul Healer: Cứ mỗi 5 kỹ năng mà bạn sử dụng, HP của tất cả các đồng minh sẽ phục hồi x -> 5%.

Chaser Skills (Kỹ năng Chaser)

Kỹ năng Chaser có thể sử dụng trong PVE lẫn PVP. cũng giống như kỹ năng thường, trong trận đấu, khi thanh nạp tốc độ đủ (nằm dưới điểm HP của tướng) thì sẽ kích hoạt kỹ năng Chaser.