Khi bạn bước vào trận đấu với nhiều hero cùng một faction bạn có cơ hội nhân được buff hỗ trợ từ các hero cùng faction đó.
Faction buff hỗ trợ những gì?
Faction buff sẽ tăng các chỉ số cơ bản của các hero cùng faction trong trận đấu, đồng thời có hiệu ứng đặc biệt của hero buff.
Các chỉ số buff là:
- +20% ATK (công)
- +20% INT (trí lực)
- +20% DEF (thủ)
- +30% MDEF (ma thủ)
Hiệu ứng đặc biệt sẽ tùy thuộc vào từng hero nhất định.
Làm sao kích hoạt faction buff?
- Faction buff xuất hiện khi hero đạt cấp level 35. Không phải tất các hero đều có faction buff. Cũng không phải tất cả các hero có faction buff đều là lính SSR.
- Chú ý, faction buff chỉ được tính một lần, vì thế nên chọn ra một hero chính của một factoin để xây dựng team theo hero này.
- Hero phải chọn đúng nghề.
- Faction buff sẽ tốn 2 slot trong kỹ năng của hero.
Danh sách faction buff và cách chọn nghề cho hero
Nhân vật chính (Protagonist)
Tên hero | Nghề | Faction buff |
---|---|---|
Matthew |
Hero (Anh Hùng) |
(Heritage of Light) Khi có một đồng minh ở trong phạm vi 2 ô, ATK & INT tăng 15%. |
Quân ánh sáng (Legion of Glory)
Có 3 hero có faction buff là Ledin, Elwin và Grenier
Tên hero | Nghề | Faction buff |
---|---|---|
Ledin | King | (Rule of Justice) Giảm sát thương nhận được 20% khi bị tấn công. |
Elwin | Hero | (Eternal Light) Khi máu trên 80%, sát thương tăng 15%. |
Grenier | Grand Marshall | (Dream of Light) không có hiệu ứng phụ |
Cội nguồn ánh sáng (Origins of Light)
Tên hero | Nghề | Faction buff |
---|---|---|
Dieharte | High Master | (Light of Hope): Khi quân đội có 5 buff hỗ trợ thì tất cả các chỉ số cơ bản tăng 15%. |
Freya | Royal Vanguard | Đây là lính SR, không có hiệu ứng phụ |
Zugler | Behemoth | (Mark of the Sacred Beast) Quân đội được thêm 15% sát thương nếu máu nhiều hơn quân địch khi bắt đầu trận đấu |
Liên minh công chúa (Princess Alliance)
Tên hero | Nghề | Faction buff |
---|---|---|
Luna | Pengasus Master | (Princess Advent) Sau khi gây sát thương cho kẻ địch, có cơ hội gây sát thương cố định 15% máu của địch. |
Sheryl Fanier | Empress | (Goddess Glow) Tất cả quân lính sẽ thêm 12% sát thương với kỹ năng chủ động. |
Vinh quang đế quốc (Empire's Honor)
Có 3 hero có buff là Lance, Leon và Bernhardt.
Tên hero | Nghề | Faction buff |
---|---|---|
Lance | Dragon Master | Lính SR, không có hiệu ứng phụ |
Bernhardt | Emperor | (Imperial Power) Sát thương tăng 20% khi chiến đấu với quân bị khắc. |
Leon | Royal Knight | (Imperial Charge) Trước khi tấn công, cứ mỗi bước đi, DEF và MDEF tăng 5% (max là 15%). |
Đại sư chiến lược (Strategic Masters)
Tên hero | Nghề | Faction buff |
---|---|---|
Altemuller | Grand Marshall | (Battlefield Master) Tất cả các địa hình có thể đi qua được đều coi như là địa hình đồng bằng. Nếu địa hình tăng DEF thì ATK tăng lên 15%. |
Lanford | Knight Master | (Ace Tactics) Quân đội với chủng loại hero/ lính khác nhau sẽ có thêm 15% sát thương. |
Hồi sinh bóng tối (Dark Reincarnation)
Tên hero | Nghề | Faction buff |
---|---|---|
Bozel | Dark Prince |
(Dark Waltz) khi chiến đấu chống kẻ địch có nhiều hơn 3 buff, tất cả các chỉ số tăng 15%. |
Sao băng rơi (Meteor Strike)
Tên hero | Nghề | Faction buff |
---|---|---|
Zerida | Chaos' Chosen | (Strike into dust) Tất cả các quân không có đồng minh ở gần sẽ tăng thêm sát thương 10%. Sau khi giết kẻ địch, quân lính được đi thêm 2 bước và hồi máu 20% máu sau khi lượt kết thúc. |
Mặt sau truyền thuyết (Legends of the Other Side)
Tên hero | Nghề | Faction buff |
---|---|---|
Landius | Royal Knight | (Resplendent Legend) Tất cả các quân khi chiến đấu với lính mà mình bị yếu thế, hoặc bị khắc sẽ tăng 15% sát thương. |
Anh hùng thời gian (Heroes of Time)
Tên hero | Nghề | Faction buff |
---|---|---|
Joshua | Black Fang | (Whereabouts of the Stars) Tất cả các quân thuộc faction này sẽ tăng phạm vi và sát thương kỹ năng thêm 20%. Tồn tại 4 lượt. |
Lĩnh vực siêu phàm (Mythical Realm)
Tên hero | Nghề | Faction buff |
---|---|---|
Gizarof | Magic Marshall | (Swan Song) Sau khi giết kẻ địch, thời gian hồi chiều các kỹ năng giảm bớt 1 lượt. Tồn tại trong 4 lượt. |